1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dried

dried

Tính từ
  • khô; sấy khô
  • dried milk
  • sữa bột
Kinh tế
  • khô
Kỹ thuật
  • đã sấy
  • được làm khô
  • được phơi
Hóa học - Vật liệu
  • đã làm khô
Xây dựng
  • được sấy khô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận