1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dresser

dresser

/"dresə/
Danh từ
  • chạn bát đĩa
  • người bày biện mặt hàng
  • người đẽo (gỗ, đá...), người mài giũa (đồ thép)
  • thợ hồ vải; thợ da
  • người tỉa cây
  • người giữ trang phục
  • Anh - Mỹ (như) dressing-table
  • y học người phụ mổ
  • sân khấu người phụ trách mặc quần áo (cho diễn viên);
  • Anh - Mỹ tiếng lóng người diện bảnh
Kinh tế
  • máy rây
Kỹ thuật
  • dụng cụ chỉnh
  • dụng cụ sửa
  • máy làm giàu
  • máy mài sắc
  • máy nắn
  • máy tuyển khoáng
Y học
  • y tá băng bó
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận