1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dress rehearsal

dress rehearsal

/"dresri"hə:səl/
Danh từ
  • sân khấu buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang như diễn thật)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận