Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dress rehearsal
dress rehearsal
/"dresri"hə:səl/
Danh từ
sân khấu
buổi tổng duyệt (có mặc quần áo, hoá trang như diễn thật)
Chủ đề liên quan
Sân khấu
Thảo luận
Thảo luận