Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drencher
drencher
/"drentʃə/
Danh từ
trận mưa rào, trận mưa như trút nước
đồ dùng để tọng thuốc cho
động vật
Kỹ thuật
mưa rào
vòi phun nước
Chủ đề liên quan
Động vật
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận