Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dredger
dredger
/"dredʤə/
Danh từ
người đánh lưới vét
người nạo vét; máy nạo vét (sông, biển)
lọ rắc (bột, muối, hạt tiêu...)
Kinh tế
bình rác
máy nạo vét
Kỹ thuật
bơm hút bùn
máy hút bùn
tàu vét bùn
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận