Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drawing out
drawing out
Kinh tế
việc rút ra (tiền gửi)
Kỹ thuật
khai thác
lấy ra
Hóa học - Vật liệu
trích ra
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận