1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drawing area

drawing area

Kỹ thuật
  • diện tích vẽ
  • panen bản vẽ
  • vùng bản vẽ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận