1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drawee

drawee

/drɔ:"i:/
Danh từ
Kinh tế
  • người bị ký phát
  • người bị ký phát hối phiếu
  • người nhận hối phiếu
  • người trả tiền
  • người trả tiền hối phiếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận