Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drawee
drawee
/drɔ:"i:/
Danh từ
thương nghiệp
người thanh toán hối phiếu
Kinh tế
người bị ký phát
người bị ký phát
hối phiếu
người nhận hối phiếu
người trả tiền
người trả tiền
hối phiếu
Chủ đề liên quan
Thương nghiệp
Kinh tế
Hối phiếu
Thảo luận
Thảo luận