1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drawbridge

drawbridge

/"drɔ:bridʤ/
Danh từ
  • cầu sắt
Kỹ thuật
  • cầu nâng
  • cầu nhấc
Xây dựng
  • cầu cất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận