Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drawbridge
drawbridge
/"drɔ:bridʤ/
Danh từ
cầu sắt
Kỹ thuật
cầu nâng
cầu nhấc
Xây dựng
cầu cất
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận