Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drawbar
drawbar
/"drɔ:bɑ:/
Danh từ
đòn kéo, thanh toán
Kỹ thuật
đòn kéo, đất sét trong lò làm kính
móc kéo
Xây dựng
rầm kéo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận