1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drawbar

drawbar

/"drɔ:bɑ:/
Danh từ
  • đòn kéo, thanh toán
Kỹ thuật
  • đòn kéo, đất sét trong lò làm kính
  • móc kéo
Xây dựng
  • rầm kéo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận