1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ draw out

draw out

Kỹ thuật
  • kéo
  • kéo dài ra
  • lấy ra
  • phác thảo
  • rút ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận