Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ draughtsman
draughtsman
/"drɑ:ftsmən/
Danh từ
quân cờ đam
(như) drafter
Kỹ thuật
quân cờ đam
Xây dựng
người phác họa
người phác thảo
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận