Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drapery
drapery
/"dreipəri/
Danh từ
vải vóc
nghề bán vải, nghề bán đồ vải
quần áo xếp nếp; màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp
nghệ thuật
thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp (quần áo, màn... trong điêu khắc, hội hoạ)
Chủ đề liên quan
Nghệ thuật
Thảo luận
Thảo luận