1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drapery

drapery

/"dreipəri/
Danh từ
  • vải vóc
  • nghề bán vải, nghề bán đồ vải
  • quần áo xếp nếp; màn rủ xếp nếp, trướng rủ xếp nếp
  • nghệ thuật thuật khắc xếp nếp, thuật vẽ xếp nếp (quần áo, màn... trong điêu khắc, hội hoạ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận