1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ drainer

drainer

/"dreinə/
Danh từ
  • rổ, rá, cái làm ráo nước (vật gì)
Hóa học - Vật liệu
  • máy tháo nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận