Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drainer
drainer
/"dreinə/
Danh từ
rổ, rá, cái làm ráo nước (vật gì)
Hóa học - Vật liệu
máy tháo nước
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận