Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drainage ditch
drainage ditch
/"dreinidʒ dit∫]
Danh từ
mương; máng; cống thoát nước
Kỹ thuật
kênh thu nước
mương tập trung nước
mương tiêu nước
rãnh tháo nước
rãnh thoát nước
Xây dựng
hào tháo nước
mương tháo nước
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận