Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drain sump
drain sump
Kỹ thuật
giếng lắng
Xây dựng
giếng thấn
hồ nước bẩn
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận