Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ drain off
drain off
Kỹ thuật
xả (dầu, xăng, nước)
xả (nước dầu)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận