Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dragoon
dragoon
/drə"gu:n/ (dragon) /drə"gu:n/
Danh từ
người hung dữ
quân sự
kỵ binh
động vật
bồ câu rồng (một giống bồ câu nuôi) (cũng dragon)
Động từ
đàn áp, khủng bố (bằng kỵ binh)
bức hiếp (ai phải làm gì)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Động vật
Thảo luận
Thảo luận