Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ draggle
draggle
/"drægl/
Động từ
kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...)
Nội động từ
kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...)
tụt hậu, tụt lại đằng sau
Kinh tế
làm ẩm bột
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận