1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ draggle

draggle

/"drægl/
Động từ
  • kéo lê làm bẩn, kéo lê làm ướt (áo dài...)
Nội động từ
  • kéo lê, lết đất, lết bùn (áo dài...)
  • tụt hậu, tụt lại đằng sau
Kinh tế
  • làm ẩm bột
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận