draftsman
/"drɑ:ftə/ (draftsman) /"drɑ:ftsmən/
Danh từ
- người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)
- ngựa kéo
Kỹ thuật
- người vẽ
Xây dựng
- họa sĩ
- họa viên
- người phác họa
- người phác thảo
Toán - Tin
- hội hoa viên
Chủ đề liên quan
Thảo luận