1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ draftsman

draftsman

/"drɑ:ftə/ (draftsman) /"drɑ:ftsmən/
Danh từ
  • người phác thảo, người phác hoạ, người vẽ đồ án, người vẽ sơ đồ thiết kế; người dự thảo (đạo luật...)
  • ngựa kéo
Kỹ thuật
  • người vẽ
Xây dựng
  • họa sĩ
  • họa viên
  • người phác họa
  • người phác thảo
Toán - Tin
  • hội hoa viên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận