Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ downward
downward
/"daunwəd/
Tính từ
xuống, đi xuống, trở xuống
downward
tendency
:
chiều hướng đi xuống, trở xuống
downward
tendency
:
chiều hướng đi xuống (giảm sút)
xuôi (dòng)
xuôi dòng thời gian, trở về sau
Kỹ thuật
hạ xuống
Xây dựng
giảm dần
hướng xuống
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận