1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ downtrend

downtrend

/"dauntrend/
Danh từ
  • chiều hướng sa sút, xu thế giảm sút
Kinh tế
  • chiều hướng sa sút
  • xu thế giảm sút
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận