1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ downtown

downtown

/"dauntaun/
Danh từ
  • Anh - Mỹ khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)
Tính từ
  • Anh - Mỹ khu buôn bán kinh doanh, ở khu buôn bán kinh doanh (của một thành phố)
Phó từ
  • đi vào thành phố (từ ngoài hay từ phía trên)
  • Anh - Mỹ khu buôn bán kinh doanh, về phía khu buôn bán kinh doanh
Kinh tế
  • khu buôn bán kinh doanh (trong thành phố)
  • trung tâm thành phố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận