Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ downtime
downtime
/"dauntaim/
Danh từ
Anh - Mỹ
thời gian chết (của máy móc... trong giờ làm việc bình thường)
Kinh tế
giờ chết
thời gian chết
thời gian dừng việc
thời gian lãng phí
thời gian vô dụng
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận