1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ downtime

downtime

/"dauntaim/
Danh từ
  • Anh - Mỹ thời gian chết (của máy móc... trong giờ làm việc bình thường)
Kinh tế
  • giờ chết
  • thời gian chết
  • thời gian dừng việc
  • thời gian lãng phí
  • thời gian vô dụng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận