Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ downstream face
downstream face
Kỹ thuật
hạ lưu
mái dốc hạ lưu
mái hạ lưu
mép hạ lưu
Xây dựng
mặt dưới (đập)
Cơ khí - Công trình
mặt hạ lưu
Toán - Tin
mép dưới (đập)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận