1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ downstream

downstream

/"daun"stri:m/
Phó từ
  • xuôi dòng
Kinh tế
  • xuôi dòng
Kỹ thuật
  • hạ lưu
  • hướng xuôi
  • hướng xuống
  • ở hạ lưu
  • phía ra
Toán - Tin
  • dòng hướng xuống
  • xuôi dòng
Hóa học - Vật liệu
  • phần sản phẩm ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận