1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ downfall

downfall

/"daunfɔ:l/
Danh từ
  • sự trút xuống, sự đổ xuống (mưa...); trận mưa như trút nước
  • sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp
Kỹ thuật
  • mưa rào
  • rơi xuống
  • sụp đổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận