Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ downfall
downfall
/"daunfɔ:l/
Danh từ
sự trút xuống, sự đổ xuống (mưa...); trận mưa như trút nước
sự sa sút, sự suy vi, sự suy sụp
Kỹ thuật
mưa rào
rơi xuống
sụp đổ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận