1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ down payment

down payment

/"daun"peimənt/
Danh từ
  • sự trả tiền mặt
Kinh tế
  • sự trả ngay một phần
  • tiền cọc
  • tiền đặt
  • tiền góp lần đầu (trong một hợp đồng trả góp)
  • trả tiền ngay một lần
  • trả tiền trước một phần
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận