Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ down payment
down payment
/"daun"peimənt/
Danh từ
sự trả tiền mặt
Kinh tế
sự trả ngay một phần
tiền cọc
tiền đặt
tiền góp lần đầu (trong một hợp đồng trả góp)
trả tiền ngay một lần
trả tiền trước một phần
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận