1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dowel

dowel

/"dauəl/
Danh từ
Động từ
  • đóng chốt
Kỹ thuật
  • cái nút
  • chân gỗ
  • chốt định vị
  • đinh mũ nhỏ
  • khóa
  • nêm
  • ngõng trục
  • miếng chèn
  • mộng
  • mộng xoi
  • then cài
Cơ khí - Công trình
  • cài then
  • lắp chốt
Xây dựng
  • chêm, then
  • chốt vuông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận