1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dovetail

dovetail

/"dʌvteil/
Danh từ
Động từ
  • lắp mộng đuôi én
  • nghĩa bóng khớp với nhau, ăn khớp chặt chẽ
Kỹ thuật
  • chập lại
  • nối lại
Xây dựng
  • nối nối mộng đuôi én
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận