doughy
/"doui/
Tính từ
- mềm nhão (như bột nhào)
- chắc không nở (bánh)
- bềnh bệch (da mặt)
- đần, đần độn (người)
Kinh tế
- mềm nhão
- taạo thành bột nhão
Kỹ thuật
- bột nhão
Hóa học - Vật liệu
- hồ nhão
- nhão
Chủ đề liên quan
Thảo luận