1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ doughiness

doughiness

/"douinis/
Danh từ
  • tính mềm nhão
  • tính chắc, tính không nở (bánh)
  • sắc bềnh bệch (da mặt)
  • tính đần độn (người)
Kinh tế
  • tính nhão
  • tinh tạo thành bột nhão
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận