Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ doughiness
doughiness
/"douinis/
Danh từ
tính mềm nhão
tính chắc, tính không nở (bánh)
sắc bềnh bệch (da mặt)
tính đần độn (người)
Kinh tế
tính nhão
tinh tạo thành bột nhão
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận