1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ doughboy

doughboy

/"doubɔi/
Danh từ
Kinh tế
  • bánh bao
  • bánh hấp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận