Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ doughboy
doughboy
/"doubɔi/
Danh từ
màn thầu, bánh mì hấp
tiếng lóng
lính bộ binh
Mỹ
Kinh tế
bánh bao
bánh hấp
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận