1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ doublet

doublet

/"dʌblit/
Danh từ
  • chiếc cặp đôi (một chiếc trong bộ đôi)
  • bộ đôi (hai con chim cùng bị bắn rơi một lúc bằng súng hai nòng)
  • cặp đôi thấu kính (kính hiển vi...)
  • sử học áo chẽn đàn ông (có tay hoặc không có tay)
  • ngôn ngữ học từ sinh đôi
  • (số nhiều) số đôi (của hai con súc sắc cùng gieo một lúc)
  • điện học cặp đôi, nhóm đôi, vạch đôi; cặp điện tử
Kỹ thuật
  • ăng ten lưỡng cực
  • bản sao
  • cặp đôi
  • lưỡng cực
  • ngẫu cực
  • nhị tử
  • nhóm đôi
Điện lạnh
  • hệ đôi
  • mức đôi
  • vạch đôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận