Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ double superheterodyne
double superheterodyne
kỹ thuật
đổi tần hai tần, siêu ngoại sai song biến tần [ĐL]
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận