1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ double standard

double standard

Danh từ
  • tập hợp những chuẩn mực hành vi theo nhóm tâm lý
Kinh tế
  • chế độ bản vị kép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận