Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ double seaming
double seaming
Kinh tế
sự cuộn có hai đường nối
Xây dựng
de dài móc mí
Toán - Tin
nối kép
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận