1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ double sampling

double sampling

Kỹ thuật
  • lấy mẫu kép
  • sự trích mẫu kép
Toán - Tin
  • sự lấy mẫu kép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận