Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ double-lock
double-lock
/"dʌbllɔk/
Động từ
khoá hai vòng
Xây dựng
âu kép
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận