1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ double indemnity

double indemnity

/"dʌblin,demniti]
Danh từ
  • tiền bảo hiểm gấp đôi
Kinh tế
  • sự bồi thường gấp đôi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận