1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ double glazing

double glazing

Danh từ
  • sự gắn hai lớp kính (để giữ nhiệt, cản tiếng ồn)
Kỹ thuật
  • sự tráng men kép
Xây dựng
  • kính hai lớp
  • lắp hai lớp kính
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận