1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ double-faced

double-faced

/"dʌblfeist/
Tính từ
  • dệt hai mặt như nhau (vải)
  • hai mặt, hai lòng, không thành thật
Kỹ thuật
  • hai mặt
  • hai phía
Xây dựng
  • có hai mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận