Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ double-faced
double-faced
/"dʌblfeist/
Tính từ
dệt hai mặt như nhau (vải)
hai mặt, hai lòng, không thành thật
Kỹ thuật
hai mặt
hai phía
Xây dựng
có hai mặt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận