Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ double-decker
double-decker
/"dʌbl"dekə/
Danh từ
tàu thuỷ hai boong
Anh - Mỹ
xe khách hai tầng
hàng không
máy bay hai tầng cánh
Kinh tế
cầu hai tầng
đường hai tầng
kết cấu hai tầng
xe chở khách hai tầng
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Hàng không
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận