1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ double-dealing

double-dealing

/"dʌbl"di:liɳ/
Danh từ
  • trò hai mang, trò lá mặt lá trái, trò hai mặt
Tính từ
  • hai mang, lá mặt lá trái, hai mặt
Kinh tế
  • kiểu cách lá mặt lá trái
  • trò hai mang
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận