Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ double-crosser
double-crosser
/"dʌbl"krɔsə/
Danh từ
kẻ hai mang
Kinh tế
kẻ lường gạt
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận