1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ double-cross

double-cross

/"dʌblkrɔs/
Danh từ
Động từ
  • chơi hai mang để lừa gạt
  • lừa người cùng một bè; lừa dối, phản bội
Kinh tế
  • lường gạt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận