Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ double-barrelled
double-barrelled
/"dʌbl,bærəld/
Tính từ
hai nòng
súng
hai ý, hai nghĩa, hai mặt (lời khen...); kép (tên)
Chủ đề liên quan
Súng
Thảo luận
Thảo luận