Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ double-barreled
double-barreled
[có] hai nòng súng
gồm hai phần (tên họ, nối với nhau bằng gạch nối)
Kinh tế
được bảo đảm kép
được song trùng bảo đảm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận