1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ double-banking

double-banking

/"dʌbl,bæɳkiɳ/
Danh từ
  • sự cho đỗ sóng đôi ô tô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận