1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ dote

dote

/dout/ (doat) /dout/
Nội động từ
  • hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già)
  • (thường + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ
Xây dựng
  • chỗ mục
  • mục nát
  • sự mục (gỗ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận