Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ dote
dote
/dout/ (doat) /dout/
Nội động từ
hoá lẫn, hoá lẩm cẩm (vì tuổi già)
(thường + on, upon) yêu mê mẩn, say mê, mê như điếu đổ
Xây dựng
chỗ mục
mục nát
sự mục (gỗ)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận